1 FLX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FlowX Finance (FLX)?

Chuyển thành

FlowX Finance
FLX
1 FLX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLX thành 0,38663 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,38663 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:43 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLX đến EUR đứng ở 0,3899 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,37689 VND. EUR giá dao động bởi -0,44833% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00744 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,57 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,65 N VND

Nguồn cung lưu hành

6,64 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FlowX Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của FlowX Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLX sang EUR

Ngày1 FLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,38 VND
-0,00 VND
-1,16%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,41 VND
0,03 VND
6,15%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,42 VND
0,03 VND
6,96%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,42 VND
0,03 VND
7,48%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,39 VND
0,00 VND
0,29813%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,40 VND
0,02 VND
4,28%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,39 VND
0,00 VND
0,87671%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,41 VND
0,02 VND
5,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,43 VND
0,04 VND
9,19%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,42 VND
0,04 VND
8,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,42 VND
0,03 VND
7,81%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,43 VND
0,04 VND
9,18%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,45 VND
0,06 VND
13,86%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,44 VND
0,05 VND
11,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,42 VND
0,03 VND
7,97%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,44 VND
0,06 VND
12,61%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,45 VND
0,06 VND
13,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,44 VND
0,05 VND
12,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,43 VND
0,04 VND
10,20%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,41 VND
0,02 VND
5,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,40 VND
0,01 VND
3,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,42 VND
0,03 VND
7,66%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,41 VND
0,02 VND
4,75%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,39 VND
0,01 VND
1,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,41 VND
0,02 VND
6,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,44 VND
0,05 VND
11,94%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,45 VND
0,07 VND
14,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,45 VND
0,07 VND
14,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,47 VND
0,08 VND
17,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,51 VND
0,12 VND
23,80%

FLX sang EUR

flx FlowX Finance EUR
1.00
€0.38663
5.00
€1.93
10.00
€3.87
50.00
€19.33
100.00
€38.66
250.00
€96.66
500.00
€193.31
1000.00
€386.63

EUR sang FLX

EURflx FlowX Finance
€1.00
2.58646
€5.00
12.93229
€10.00
25.86459
€50.00
129.32294
€100.00
258.64589
€250.00
646.61471
€500.00
1,293.22943
€1.00K
2,586.45885

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi