1 FLX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FlowX Finance (FLX)?

Chuyển thành

FlowX Finance
FLX
1 FLX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLX thành 628,16 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 628,16 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:43 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLX đến KRW đứng ở 632,97 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 609,81 VND. KRW giá dao động bởi -0,3303% trong một giờ qua và thay đổi bởi 15,46 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,17 T VND

Khối lượng (24 giờ)

7,56 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

6,64 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FlowX Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của FlowX Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLX sang KRW

Ngày1 FLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
617,03 VND
-11,13 VND
-1,80%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
667,65 VND
39,49 VND
5,91%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
674,25 VND
46,09 VND
6,84%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
678,18 VND
50,02 VND
7,38%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
630,80 VND
2,64 VND
0,41872%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
657,86 VND
29,70 VND
4,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
632,23 VND
4,07 VND
0,643%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
660,10 VND
31,94 VND
4,84%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
692,31 VND
64,15 VND
9,27%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
686,68 VND
58,52 VND
8,52%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
681,83 VND
53,67 VND
7,87%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
688,88 VND
60,72 VND
8,81%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
725,32 VND
97,16 VND
13,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
707,81 VND
79,65 VND
11,25%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
678,74 VND
50,58 VND
7,45%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
715,67 VND
87,51 VND
12,23%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
722,16 VND
94,00 VND
13,02%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
712,69 VND
84,53 VND
11,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
696,79 VND
68,63 VND
9,85%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
663,61 VND
35,45 VND
5,34%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
641,48 VND
13,32 VND
2,08%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
670,70 VND
42,54 VND
6,34%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
652,90 VND
24,74 VND
3,79%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
633,38 VND
5,22 VND
0,82429%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
662,76 VND
34,60 VND
5,22%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
699,98 VND
71,82 VND
10,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
720,61 VND
92,45 VND
12,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
727,68 VND
99,52 VND
13,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
753,95 VND
125,79 VND
16,68%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
825,37 VND
197,21 VND
23,89%

FLX sang KRW

flx FlowX Finance KRW
1.00
₩628.16
5.00
₩3.14K
10.00
₩6.28K
50.00
₩31.41K
100.00
₩62.82K
250.00
₩157.04K
500.00
₩314.08K
1000.00
₩628.16K

KRW sang FLX

KRWflx FlowX Finance
₩1.00
0.00159
₩5.00
0.00796
₩10.00
0.01592
₩50.00
0.0796
₩100.00
0.1592
₩250.00
0.39799
₩500.00
0.79598
₩1.00K
1.59195

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi