1 FLUXT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Flux Terminal (FLUXT)?

Chuyển thành

Flux Terminal
FLUXT
1 FLUXT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLUXT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLUXT thành 0,0₍₄₎1371 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1371 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLUXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:14 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLUXT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1379 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1346 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎4096 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

13,71 N VND

Khối lượng (24 giờ)

340,91 VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Flux Terminal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Flux Terminal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLUXT sang EUR

Ngày1 FLUXT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02852%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
12,14%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,68%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,02%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,24%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,63%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,40%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,12%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,85%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,99%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,93%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,65465%

FLUXT sang EUR

fluxt Flux Terminal EUR
1.00
€0.0₍₄₎1371
5.00
€0.0₍₄₎6855
10.00
€0.00014
50.00
€0.00069
100.00
€0.00137
250.00
€0.00343
500.00
€0.00686
1000.00
€0.01371

EUR sang FLUXT

EURfluxt Flux Terminal
€1.00
72,939.46025
€5.00
364,697.30124
€10.00
729,394.60248
€50.00
3,646,973.0124
€100.00
7,293,946.0248
€250.00
18,234,865.062
€500.00
36,469,730.124
€1.00K
72,939,460.24799

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi