1 FNCY đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 FNCY (FNCY)?

Chuyển thành

FNCY
FNCY
1 FNCY = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FNCY đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FNCY thành 0,23199 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,23199 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FNCY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:37 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FNCY đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,26 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FNCY là gì?

Tìm hiểu giá trị của FNCY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FNCY sang JPY

Ngày1 FNCY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,23 VND
-0,00 VND
-0,13268%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,23 VND
-0,00 VND
-0,00093%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,22 VND
-0,01 VND
-5,19%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,22 VND
-0,01 VND
-6,11%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,27 VND
0,04 VND
14,45%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,26 VND
0,02 VND
9,19%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,25 VND
0,02 VND
6,47%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,36 VND
0,13 VND
35,05%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,33 VND
0,10 VND
29,60%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,40 VND
0,17 VND
42,51%

FNCY sang JPY

fncy FNCY ¥ JPY
1.00
¥0.23199
5.00
¥1.16
10.00
¥2.32
50.00
¥11.60
100.00
¥23.20
250.00
¥58.00
500.00
¥116.00
1000.00
¥231.99

JPY sang FNCY

¥ JPYfncy FNCY
¥1.00
4.31053
¥5.00
21.55265
¥10.00
43.10531
¥50.00
215.52653
¥100.00
431.05306
¥250.00
1,077.63266
¥500.00
2,155.26531
¥1.00K
4,310.53063

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi