1 FNCY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FNCY (FNCY)?

Chuyển thành

FNCY
FNCY
1 FNCY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FNCY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FNCY thành 2,17 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FNCY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:40 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FNCY đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

21,20 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FNCY là gì?

Tìm hiểu giá trị của FNCY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FNCY sang KRW

Ngày1 FNCY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
2,17 VND
0,00 VND
0,09416%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
2,17 VND
0,00 VND
0,12321%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
2,07 VND
-0,10 VND
-4,77%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
2,06 VND
-0,11 VND
-5,50%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
2,54 VND
0,37 VND
14,70%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
2,39 VND
0,22 VND
9,38%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
2,32 VND
0,15 VND
6,42%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
3,34 VND
1,17 VND
35,02%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
3,09 VND
0,92 VND
29,80%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
3,78 VND
1,61 VND
42,58%

FNCY sang KRW

fncy FNCY KRW
1.00
₩2.17
5.00
₩10.85
10.00
₩21.70
50.00
₩108.50
100.00
₩217.00
250.00
₩542.50
500.00
₩1.09K
1000.00
₩2.17K

KRW sang FNCY

KRWfncy FNCY
₩1.00
0.46083
₩5.00
2.30415
₩10.00
4.60829
₩50.00
23.04147
₩100.00
46.08295
₩250.00
115.20737
₩500.00
230.41475
₩1.00K
460.82949

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi