1 FNCY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FNCY (FNCY)?

Chuyển thành

FNCY
FNCY
1 FNCY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FNCY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FNCY thành 3,37 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,37 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FNCY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:40 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FNCY đến KRW đứng ở 3,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,22 VND. KRW giá dao động bởi -0,51923% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,11298 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

134,13 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FNCY là gì?

Tìm hiểu giá trị của FNCY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FNCY sang KRW

Ngày1 FNCY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
3,36 VND
-0,01 VND
-0,29277%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
3,39 VND
0,02 VND
0,54478%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
3,26 VND
-0,11 VND
-3,37%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
3,76 VND
0,39 VND
10,41%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
3,75 VND
0,38 VND
10,07%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
3,91 VND
0,54 VND
13,85%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
3,90 VND
0,53 VND
13,64%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
3,78 VND
0,41 VND
10,76%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
3,73 VND
0,36 VND
9,58%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
3,70 VND
0,33 VND
8,93%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
3,69 VND
0,32 VND
8,61%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
3,86 VND
0,49 VND
12,77%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
3,89 VND
0,52 VND
13,39%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
3,93 VND
0,56 VND
14,20%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
4,06 VND
0,69 VND
17,06%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
4,16 VND
0,79 VND
18,90%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
3,98 VND
0,61 VND
15,33%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
3,90 VND
0,53 VND
13,54%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
3,88 VND
0,51 VND
13,05%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
3,94 VND
0,57 VND
14,43%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
3,90 VND
0,53 VND
13,58%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
4,28 VND
0,91 VND
21,22%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
4,23 VND
0,86 VND
20,28%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
4,09 VND
0,72 VND
17,67%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
4,63 VND
1,26 VND
27,23%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
4,36 VND
0,99 VND
22,71%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
4,46 VND
1,09 VND
24,47%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
4,75 VND
1,38 VND
29,10%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
4,34 VND
0,97 VND
22,26%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
4,40 VND
1,03 VND
23,36%

FNCY sang KRW

fncy FNCY KRW
1.00
₩3.37
5.00
₩16.85
10.00
₩33.70
50.00
₩168.50
100.00
₩337.00
250.00
₩842.50
500.00
₩1.69K
1000.00
₩3.37K

KRW sang FNCY

KRWfncy FNCY
₩1.00
0.29674
₩5.00
1.48368
₩10.00
2.96736
₩50.00
14.8368
₩100.00
29.67359
₩250.00
74.18398
₩500.00
148.36795
₩1.00K
296.73591

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi