1 FOOD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Food Token (FOOD)?

Chuyển thành

Food Token
FOOD
1 FOOD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FOOD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FOOD thành 0,0₍₄₎1454 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1454 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FOOD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:41 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FOOD đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1583 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1452 VND. EUR giá dao động bởi 0,15861% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎8276 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

16,65 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Food Token là gì?

Tìm hiểu giá trị của Food Token trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FOOD sang EUR

Ngày1 FOOD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
2,00%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
6,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5876%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,04%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,65493%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,94%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,17%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,55%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,31688%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,90%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,38%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,16%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,63%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,52%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,51%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,44%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,87%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,86%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,31%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,62%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,81%

FOOD sang EUR

food Food Token EUR
1.00
€0.0₍₄₎1454
5.00
€0.0₍₄₎727
10.00
€0.00015
50.00
€0.00073
100.00
€0.00145
250.00
€0.00363
500.00
€0.00727
1000.00
€0.01454

EUR sang FOOD

EURfood Food Token
€1.00
68,775.79092
€5.00
343,878.95461
€10.00
687,757.90922
€50.00
3,438,789.54608
€100.00
6,877,579.09216
€250.00
17,193,947.7304
€500.00
34,387,895.4608
€1.00K
68,775,790.9216

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi