1 FORGE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Forge3 (FORGE)?

Chuyển thành

Forge3
FORGE
1 FORGE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FORGE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FORGE thành 0,0₍₄₎3248 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3248 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FORGE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:43 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FORGE đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎345 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3161 VND. EUR giá dao động bởi 2,12% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1695 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

32,48 N VND

Khối lượng (24 giờ)

942,85 VND

Nguồn cung lưu hành

999,92 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Forge3 là gì?

Tìm hiểu giá trị của Forge3 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FORGE sang EUR

Ngày1 FORGE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,09365%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
2,50%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,50%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,64%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,51%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,58%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,57%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
64,59%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
69,61%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,98%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
71,33%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
71,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,90%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,14%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,65%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
76,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
78,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
79,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
79,39%

FORGE sang EUR

forge Forge3 EUR
1.00
€0.0₍₄₎3248
5.00
€0.00016
10.00
€0.00032
50.00
€0.00162
100.00
€0.00325
250.00
€0.00812
500.00
€0.01624
1000.00
€0.03248

EUR sang FORGE

EURforge Forge3
€1.00
30,788.17734
€5.00
153,940.8867
€10.00
307,881.7734
€50.00
1,539,408.867
€100.00
3,078,817.73399
€250.00
7,697,044.33498
€500.00
15,394,088.66995
€1.00K
30,788,177.3399

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi