1 FOXY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Foxy (FOXY)?

Chuyển thành

Foxy
FOXY
1 FOXY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FOXY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FOXY thành 0,00238 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00238 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FOXY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:10 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FOXY đến EUR đứng ở 0,0024 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00233 VND. EUR giá dao động bởi -0,38434% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎4483 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

13,94 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

725,36 N VND

Nguồn cung lưu hành

5,86 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Foxy là gì?

Tìm hiểu giá trị của Foxy trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FOXY sang EUR

Ngày1 FOXY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,27744%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,17%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,72%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,04%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,71%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,28%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,74%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,53%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,01%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,79%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,15%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,04%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,18%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,16%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,88%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,88%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,02%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,60%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,10%

FOXY sang EUR

foxy Foxy EUR
1.00
€0.00238
5.00
€0.01189
10.00
€0.02377
50.00
€0.11887
100.00
€0.23774
250.00
€0.59436
500.00
€1.19
1000.00
€2.38

EUR sang FOXY

EURfoxy Foxy
€1.00
420.62404
€5.00
2,103.12019
€10.00
4,206.24038
€50.00
21,031.20189
€100.00
42,062.40378
€250.00
105,156.00946
€500.00
210,312.01891
€1.00K
420,624.03782

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi