1 FCL đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Fractal (FCL)?

Chuyển thành

Fractal
FCL
1 FCL = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FCL đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FCL thành 0,21457 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,21457 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FCL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:40 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FCL đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,30 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,31 N VND

Nguồn cung lưu hành

122,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fractal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fractal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FCL sang JPY

Ngày1 FCL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,21 VND
-0,00 VND
-1,05%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,21 VND
0,00 VND
0,07133%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,22 VND
0,00 VND
0,28354%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,21 VND
-0,00 VND
-2,18%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,21 VND
-0,00 VND
-2,04%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,22 VND
0,01 VND
4,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,22 VND
0,01 VND
3,52%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,23 VND
0,01 VND
6,06%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,24 VND
0,02 VND
9,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,15 VND
-0,06 VND
-38,64%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,16 VND
-0,06 VND
-38,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,24 VND
0,03 VND
11,79%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,19 VND
-0,02 VND
-12,59%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,23 VND
0,02 VND
7,33%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,25 VND
0,04 VND
14,76%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,25 VND
0,04 VND
15,39%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,29 VND
0,07 VND
25,61%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,29 VND
0,07 VND
25,56%

FCL sang JPY

fcl Fractal ¥ JPY
1.00
¥0.21457
5.00
¥1.07
10.00
¥2.15
50.00
¥10.73
100.00
¥21.46
250.00
¥53.64
500.00
¥107.28
1000.00
¥214.57

JPY sang FCL

¥ JPYfcl Fractal
¥1.00
4.66055
¥5.00
23.30274
¥10.00
46.60549
¥50.00
233.02745
¥100.00
466.05489
¥250.00
1,165.13723
¥500.00
2,330.27446
¥1.00K
4,660.54892

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi