1 FCL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Fractal (FCL)?

Chuyển thành

Fractal
FCL
1 FCL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FCL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FCL thành 2,01 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,01 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FCL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FCL đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

246,59 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

21,62 N VND

Nguồn cung lưu hành

122,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fractal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fractal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FCL sang KRW

Ngày1 FCL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
2,00 VND
-0,01 VND
-0,5083%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,01 VND
0,00 VND
0,15691%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,04 VND
0,03 VND
1,57%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,98 VND
-0,03 VND
-1,57%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,97 VND
-0,04 VND
-1,86%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,12 VND
0,11 VND
5,08%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,10 VND
0,09 VND
4,29%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,16 VND
0,15 VND
6,81%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,23 VND
0,22 VND
9,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,45 VND
-0,56 VND
-38,48%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,46 VND
-0,55 VND
-37,98%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,25 VND
0,24 VND
10,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,78 VND
-0,23 VND
-12,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,17 VND
0,16 VND
7,22%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,35 VND
0,34 VND
14,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,37 VND
0,36 VND
15,35%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
2,70 VND
0,69 VND
25,63%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
2,70 VND
0,69 VND
25,62%

FCL sang KRW

fcl Fractal KRW
1.00
₩2.01
5.00
₩10.05
10.00
₩20.10
50.00
₩100.50
100.00
₩201.00
250.00
₩502.50
500.00
₩1.00K
1000.00
₩2.01K

KRW sang FCL

KRWfcl Fractal
₩1.00
0.49751
₩5.00
2.48756
₩10.00
4.97512
₩50.00
24.87562
₩100.00
49.75124
₩250.00
124.37811
₩500.00
248.75622
₩1.00K
497.51244

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi