1 FRAX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Frax (prev. FXS) (FRAX)?

Chuyển thành

Frax (prev. FXS)
FRAX
1 FRAX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 2,25 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,25 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:42 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến EUR đứng ở 2,29 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,23 VND. EUR giá dao động bởi 0,09316% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02502 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

200,43 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

7,77 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

89,25 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax (prev. FXS) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax (prev. FXS) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang EUR

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
2,26 VND
0,01 VND
0,62505%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
2,21 VND
-0,04 VND
-1,90%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
2,39 VND
0,14 VND
5,85%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,44 VND
0,19 VND
7,60%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,50 VND
0,25 VND
10,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,34 VND
0,09 VND
3,75%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,39 VND
0,14 VND
5,82%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,29 VND
0,04 VND
1,95%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,36 VND
0,11 VND
4,53%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,38 VND
0,13 VND
5,48%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,37 VND
0,12 VND
5,07%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,35 VND
0,10 VND
4,07%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,39 VND
0,14 VND
5,87%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,76 VND
0,51 VND
18,47%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,75 VND
0,50 VND
18,10%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,60 VND
0,35 VND
13,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,67 VND
0,42 VND
15,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,72 VND
0,47 VND
17,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,74 VND
0,49 VND
17,81%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,48 VND
0,23 VND
9,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,20 VND
-0,05 VND
-2,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,21 VND
-0,04 VND
-1,66%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,53 VND
0,28 VND
11,19%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,50 VND
0,25 VND
10,06%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,43 VND
0,18 VND
7,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,49 VND
0,24 VND
9,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,60 VND
0,35 VND
13,52%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,75 VND
0,50 VND
18,11%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,71 VND
0,46 VND
17,11%

FRAX sang EUR

frax Frax (prev. FXS) EUR
1.00
€2.25
5.00
€11.25
10.00
€22.50
50.00
€112.50
100.00
€225.00
250.00
€562.50
500.00
€1.13K
1000.00
€2.25K

EUR sang FRAX

EURfrax Frax (prev. FXS)
€1.00
0.44444
€5.00
2.22222
€10.00
4.44444
€50.00
22.22222
€100.00
44.44444
€250.00
111.11111
€500.00
222.22222
€1.00K
444.44444

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi