1 FRAX đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Frax (prev. FXS) (FRAX)?

Chuyển thành

Frax (prev. FXS)
FRAX
1 FRAX = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 385,52 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 385,52 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:44 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến JPY đứng ở 393,23 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 382,63 VND. JPY giá dao động bởi 0,21863% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,13 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

34,40 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,33 T VND

Nguồn cung lưu hành

89,25 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax (prev. FXS) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax (prev. FXS) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang JPY

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
388,66 VND
3,14 VND
0,80813%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
379,16 VND
-6,36 VND
-1,68%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
412,13 VND
26,61 VND
6,46%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
419,48 VND
33,96 VND
8,10%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
431,43 VND
45,91 VND
10,64%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
402,76 VND
17,24 VND
4,28%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
410,01 VND
24,49 VND
5,97%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
394,67 VND
9,15 VND
2,32%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
406,72 VND
21,20 VND
5,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
410,31 VND
24,79 VND
6,04%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
408,09 VND
22,57 VND
5,53%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
403,81 VND
18,29 VND
4,53%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
411,26 VND
25,74 VND
6,26%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
475,57 VND
90,05 VND
18,94%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
473,94 VND
88,42 VND
18,66%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
448,09 VND
62,57 VND
13,96%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
458,76 VND
73,24 VND
15,96%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
468,29 VND
82,77 VND
17,67%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
470,77 VND
85,25 VND
18,11%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
424,71 VND
39,19 VND
9,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
377,31 VND
-8,21 VND
-2,18%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
378,09 VND
-7,43 VND
-1,97%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
430,46 VND
44,94 VND
10,44%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
427,06 VND
41,54 VND
9,73%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
414,48 VND
28,96 VND
6,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
426,19 VND
40,67 VND
9,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
448,21 VND
62,69 VND
13,99%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
468,78 VND
83,26 VND
17,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
465,45 VND
79,93 VND
17,17%

FRAX sang JPY

frax Frax (prev. FXS) ¥ JPY
1.00
¥385.52
5.00
¥1.93K
10.00
¥3.86K
50.00
¥19.28K
100.00
¥38.55K
250.00
¥96.38K
500.00
¥192.76K
1000.00
¥385.52K

JPY sang FRAX

¥ JPYfrax Frax (prev. FXS)
¥1.00
0.00259
¥5.00
0.01297
¥10.00
0.02594
¥50.00
0.12969
¥100.00
0.25939
¥250.00
0.64847
¥500.00
1.29695
¥1.00K
2.5939

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi