1 FRAX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Frax (prev. FXS) (FRAX)?

Chuyển thành

Frax (prev. FXS)
FRAX
1 FRAX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 3,64 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,64 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:42 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến KRW đứng ở 3,72 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,62 N VND. KRW giá dao động bởi 0,04913% trong một giờ qua và thay đổi bởi -31,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

325,68 T VND

Khối lượng (24 giờ)

13,48 T VND

Nguồn cung lưu hành

89,25 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax (prev. FXS) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax (prev. FXS) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang KRW

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
3,68 N VND
31,58 VND
0,85895%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
3,56 N VND
-79,89 VND
-2,24%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
3,87 N VND
228,31 VND
5,89%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
3,95 N VND
306,31 VND
7,75%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,06 N VND
418,55 VND
10,30%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,80 N VND
157,74 VND
4,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,89 N VND
246,16 VND
6,33%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,72 N VND
74,69 VND
2,01%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,82 N VND
172,25 VND
4,51%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,87 N VND
225,93 VND
5,84%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,85 N VND
208,69 VND
5,42%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,81 N VND
168,34 VND
4,41%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,87 N VND
222,88 VND
5,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,46 N VND
815,33 VND
18,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,44 N VND
798,47 VND
17,97%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,21 N VND
561,59 VND
13,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,31 N VND
670,13 VND
15,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,41 N VND
761,22 VND
17,28%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,43 N VND
783,08 VND
17,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,01 N VND
364,88 VND
9,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,55 N VND
-93,96 VND
-2,65%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,56 N VND
-87,63 VND
-2,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,06 N VND
413,79 VND
10,20%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,02 N VND
379,33 VND
9,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,91 N VND
261,56 VND
6,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,02 N VND
371,86 VND
9,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,15 N VND
502,83 VND
12,12%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,38 N VND
731,45 VND
16,71%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,35 N VND
709,93 VND
16,30%

FRAX sang KRW

frax Frax (prev. FXS) KRW
1.00
₩3.64K
5.00
₩18.22K
10.00
₩36.45K
50.00
₩182.24K
100.00
₩364.48K
250.00
₩911.19K
500.00
₩1.82M
1000.00
₩3.64M

KRW sang FRAX

KRWfrax Frax (prev. FXS)
₩1.00
0.00027
₩5.00
0.00137
₩10.00
0.00274
₩50.00
0.01372
₩100.00
0.02744
₩250.00
0.06859
₩500.00
0.13718
₩1.00K
0.27437

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi