Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRBK thành 0,43841 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,43841 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRBK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:55 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRBK đến KRW đứng ở 0,4444 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,43713 VND. KRW giá dao động bởi 0,00622% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00486 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
71,47 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,44 VND | 0,00 VND | 0,05596% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 1,15% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,01 VND | 1,93% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,46 VND | 0,02 VND | 5,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,06 VND | 11,77% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,05 VND | 10,42% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,05 VND | 9,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 8,34% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 8,46% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,07 VND | 13,97% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,49 VND | 0,05 VND | 9,81% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,06 VND | 12,77% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,06 VND | 12,57% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,50 VND | 0,06 VND | 12,57% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,07 VND | 14,14% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,58 VND | 0,14 VND | 24,09% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,57 VND | 0,13 VND | 22,50% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,33 VND | 42,74% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,78 VND | 0,34 VND | 43,61% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,41 VND | 48,61% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,09 VND | 0,65 VND | 59,69% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,01 VND | 0,57 VND | 56,67% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,56 VND | 56,19% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,04 VND | 0,60 VND | 57,91% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,05 VND | 0,61 VND | 58,26% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,05 VND | 0,61 VND | 58,26% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,05 VND | 0,61 VND | 58,31% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,07 VND | 0,63 VND | 59,12% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,15 VND | 0,71 VND | 61,82% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.43841 |
5.00 | ₩2.19 |
10.00 | ₩4.38 |
50.00 | ₩21.92 |
100.00 | ₩43.84 |
250.00 | ₩109.60 |
500.00 | ₩219.21 |
1000.00 | ₩438.41 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 2.28095 |
₩5.00 | 11.40475 |
₩10.00 | 22.80949 |
₩50.00 | 114.04745 |
₩100.00 | 228.09491 |
₩250.00 | 570.23726 |
₩500.00 | 1,140.47453 |
₩1.00K | 2,280.94906 |
Được tài trợ
Được tài trợ