Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $FJB thành 0,00158 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00158 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $FJB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:10 14/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $FJB đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,09 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,37542% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01436% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,45% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00782% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00782% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,29% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,48% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,36% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,91% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,40% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,98% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.00158 |
5.00 | ₩0.0079 |
10.00 | ₩0.0158 |
50.00 | ₩0.079 |
100.00 | ₩0.158 |
250.00 | ₩0.395 |
500.00 | ₩0.78999 |
1000.00 | ₩1.58 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 632.9194 |
₩5.00 | 3,164.59702 |
₩10.00 | 6,329.19404 |
₩50.00 | 31,645.9702 |
₩100.00 | 63,291.9404 |
₩250.00 | 158,229.85101 |
₩500.00 | 316,459.70202 |
₩1.00K | 632,919.40404 |
Được tài trợ
Được tài trợ