1 FREL đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Freela (FREL)?

Chuyển thành

Freela
FREL
1 FREL = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FREL đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FREL thành 4,50 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,50 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FREL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FREL đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,18 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Freela là gì?

Tìm hiểu giá trị của Freela trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FREL sang VND

Ngày1 FREL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
4,50 VND
0,00 VND
0,02066%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,50 VND
0,00 VND
0,02066%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,66 VND
0,16 VND
3,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,44 VND
-0,06 VND
-1,30%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,44 VND
-0,06 VND
-1,34%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,86 VND
-0,64 VND
-16,72%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,81 VND
-0,69 VND
-18,13%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,27 VND
-0,23 VND
-5,34%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,27 VND
-0,23 VND
-5,33%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
6,11 VND
1,61 VND
26,40%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
6,11 VND
1,61 VND
26,35%

FREL sang VND

frel Freela VND
1.00
₫4.50
5.00
₫22.50
10.00
₫45.00
50.00
₫225.00
100.00
₫450.00
250.00
₫1.13K
500.00
₫2.25K
1000.00
₫4.50K

VND sang FREL

VNDfrel Freela
₫1.00
0.22222
₫5.00
1.11111
₫10.00
2.22222
₫50.00
11.11111
₫100.00
22.22222
₫250.00
55.55556
₫500.00
111.11111
₫1.00K
222.22222

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi