Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FREG thành 0,01198 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01198 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FREG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:42 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FREG đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
11,98 Tr VND
42,37 N VND
999,41 Tr VND
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,32949% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,0539% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,7658% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,80755% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,13% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,40445% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,23401% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,04785% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,43207% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01198 |
5.00 | ₩0.05992 |
10.00 | ₩0.11985 |
50.00 | ₩0.59923 |
100.00 | ₩1.20 |
250.00 | ₩3.00 |
500.00 | ₩5.99 |
1000.00 | ₩11.98 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 83.44 |
₩5.00 | 417.19999 |
₩10.00 | 834.39997 |
₩50.00 | 4,171.99987 |
₩100.00 | 8,343.99975 |
₩250.00 | 20,859.99937 |
₩500.00 | 41,719.99873 |
₩1.00K | 83,439.99746 |
Được tài trợ
Được tài trợ