1 FREN đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Frencoin (FREN)?

Chuyển thành

Frencoin
FREN
1 FREN = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FREN đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FREN thành 510,31 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 510,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FREN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:42 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FREN đến VND đứng ở 548,18 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 502,31 VND. VND giá dao động bởi -0,20076% trong một giờ qua và thay đổi bởi -32,53 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,48 T VND

Khối lượng (24 giờ)

29,83 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

32,18 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frencoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frencoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FREN sang VND

Ngày1 FREN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
511,12 VND
0,81 VND
0,15914%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
529,79 VND
19,48 VND
3,68%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
531,11 VND
20,80 VND
3,92%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
460,25 VND
-50,06 VND
-10,88%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
471,36 VND
-38,95 VND
-8,26%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
445,85 VND
-64,46 VND
-14,46%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
476,71 VND
-33,60 VND
-7,05%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
504,48 VND
-5,83 VND
-1,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
492,01 VND
-18,30 VND
-3,72%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
492,90 VND
-17,41 VND
-3,53%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
506,79 VND
-3,52 VND
-0,69443%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
532,52 VND
22,21 VND
4,17%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
512,97 VND
2,66 VND
0,51903%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
467,53 VND
-42,78 VND
-9,15%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
463,54 VND
-46,77 VND
-10,09%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
463,44 VND
-46,87 VND
-10,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
444,79 VND
-65,52 VND
-14,73%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
430,65 VND
-79,66 VND
-18,50%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
405,51 VND
-104,80 VND
-25,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
398,70 VND
-111,61 VND
-27,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
409,70 VND
-100,61 VND
-24,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
386,15 VND
-124,16 VND
-32,15%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
366,57 VND
-143,74 VND
-39,21%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
377,72 VND
-132,59 VND
-35,10%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
401,42 VND
-108,89 VND
-27,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
411,21 VND
-99,10 VND
-24,10%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
412,19 VND
-98,12 VND
-23,80%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
410,25 VND
-100,06 VND
-24,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
418,37 VND
-91,94 VND
-21,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
408,01 VND
-102,30 VND
-25,07%

FREN sang VND

fren Frencoin VND
1.00
₫510.31
5.00
₫2.55K
10.00
₫5.10K
50.00
₫25.52K
100.00
₫51.03K
250.00
₫127.58K
500.00
₫255.16K
1000.00
₫510.31K

VND sang FREN

VNDfren Frencoin
₫1.00
0.00196
₫5.00
0.0098
₫10.00
0.0196
₫50.00
0.09798
₫100.00
0.19596
₫250.00
0.4899
₫500.00
0.9798
₫1.00K
1.95959

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi