1 FP đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Fren Pet (FP)?

Chuyển thành

Fren Pet
FP
1 FP = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FP đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FP thành 1,19 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,19 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:32 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FP đến KRW đứng ở 1,21 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,15 N VND. KRW giá dao động bởi -0,4666% trong một giờ qua và thay đổi bởi 34,46 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,70 T VND

Khối lượng (24 giờ)

22,49 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

7,32 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fren Pet là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fren Pet trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FP sang KRW

Ngày1 FP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
1,19 N VND
3,30 VND
0,27688%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
1,16 N VND
-29,16 VND
-2,51%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,35 N VND
155,72 VND
11,58%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,32 N VND
129,23 VND
9,80%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,40 N VND
208,07 VND
14,89%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,23 N VND
37,89 VND
3,09%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,26 N VND
68,02 VND
5,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,24 N VND
48,65 VND
3,93%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,32 N VND
126,37 VND
9,60%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,80 N VND
607,60 VND
33,81%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,75 N VND
562,84 VND
32,12%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,77 N VND
582,01 VND
32,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,90 N VND
711,86 VND
37,44%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,89 N VND
702,34 VND
37,13%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,76 N VND
575,06 VND
32,59%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,12 N VND
-69,55 VND
-6,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,09 N VND
-100,61 VND
-9,24%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,49 N VND
296,79 VND
19,97%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,26 N VND
68,04 VND
5,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
821,36 VND
-367,94 VND
-44,80%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
787,26 VND
-402,04 VND
-51,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
755,05 VND
-434,25 VND
-57,51%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
761,98 VND
-427,32 VND
-56,08%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
752,48 VND
-436,82 VND
-58,05%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
736,48 VND
-452,82 VND
-61,48%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
768,06 VND
-421,24 VND
-54,84%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
810,73 VND
-378,57 VND
-46,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
932,90 VND
-256,40 VND
-27,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
788,74 VND
-400,56 VND
-50,78%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
801,67 VND
-387,63 VND
-48,35%

FP sang KRW

fp Fren Pet KRW
1.00
₩1.19K
5.00
₩5.95K
10.00
₩11.89K
50.00
₩59.47K
100.00
₩118.93K
250.00
₩297.33K
500.00
₩594.65K
1000.00
₩1.19M

KRW sang FP

KRWfp Fren Pet
₩1.00
0.00084
₩5.00
0.0042
₩10.00
0.00841
₩50.00
0.04204
₩100.00
0.08408
₩250.00
0.21021
₩500.00
0.42042
₩1.00K
0.84083

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi