1 FRENZ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FRENZ (FRENZ)?

Chuyển thành

FRENZ
FRENZ
1 FRENZ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRENZ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRENZ thành 3,00 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,00 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRENZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRENZ đến KRW đứng ở 3,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,91 VND. KRW giá dao động bởi 0,25255% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,18606 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,23 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FRENZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của FRENZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRENZ sang KRW

Ngày1 FRENZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
Hôm qua
3,00 VND
-0,00 VND
-0,1403%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
3,31 VND
0,31 VND
9,33%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
3,20 VND
0,20 VND
6,30%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
3,20 VND
0,20 VND
6,39%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
3,16 VND
0,16 VND
5,21%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
3,22 VND
0,22 VND
6,79%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
3,55 VND
0,55 VND
15,42%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
3,80 VND
0,80 VND
20,98%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
3,70 VND
0,70 VND
18,89%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
3,58 VND
0,58 VND
16,12%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
3,35 VND
0,35 VND
10,37%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
3,47 VND
0,47 VND
13,56%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
3,42 VND
0,42 VND
12,32%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
3,24 VND
0,24 VND
7,36%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
3,82 VND
0,82 VND
21,37%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
3,86 VND
0,86 VND
22,32%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
3,77 VND
0,77 VND
20,49%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
3,79 VND
0,79 VND
20,79%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
3,79 VND
0,79 VND
20,81%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
3,90 VND
0,90 VND
23,02%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
3,86 VND
0,86 VND
22,37%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
3,74 VND
0,74 VND
19,86%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
3,78 VND
0,78 VND
20,69%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
3,65 VND
0,65 VND
17,87%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
3,65 VND
0,65 VND
17,76%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
3,62 VND
0,62 VND
17,12%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
3,61 VND
0,61 VND
16,93%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
3,81 VND
0,81 VND
21,29%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
3,59 VND
0,59 VND
16,53%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
3,67 VND
0,67 VND
18,26%

FRENZ sang KRW

frenz FRENZ KRW
1.00
₩3.00
5.00
₩15.00
10.00
₩30.00
50.00
₩150.00
100.00
₩300.00
250.00
₩750.00
500.00
₩1.50K
1000.00
₩3.00K

KRW sang FRENZ

KRWfrenz FRENZ
₩1.00
0.33333
₩5.00
1.66667
₩10.00
3.33333
₩50.00
16.66667
₩100.00
33.33333
₩250.00
83.33333
₩500.00
166.66667
₩1.00K
333.33333

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi