1 FWB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Friends With Benefits Pro [OLD] (FWB)?

Chuyển thành

Friends With Benefits Pro [OLD]
FWB
1 FWB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FWB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FWB thành 1,02 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,02 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FWB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:30 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FWB đến KRW đứng ở 1,11 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,01 N VND. KRW giá dao động bởi 0,94828% trong một giờ qua và thay đổi bởi -46,40 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

609,37 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

141,85 N VND

Nguồn cung lưu hành

597,46 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Friends With Benefits Pro [OLD] là gì?

Tìm hiểu giá trị của Friends With Benefits Pro [OLD] trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FWB sang KRW

Ngày1 FWB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
1,03 N VND
5,96 VND
0,58148%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
1,07 N VND
48,58 VND
4,55%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,05 N VND
32,64 VND
3,10%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,05 N VND
25,88 VND
2,48%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,08 N VND
60,19 VND
5,57%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,00 N VND
-17,66 VND
-1,76%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,05 N VND
30,16 VND
2,87%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,12 N VND
98,19 VND
8,78%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,10 N VND
85,23 VND
7,71%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,11 N VND
89,83 VND
8,10%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,19 N VND
171,38 VND
14,39%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,29 N VND
271,88 VND
21,05%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,27 N VND
250,38 VND
19,71%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,18 N VND
156,19 VND
13,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,13 N VND
106,41 VND
9,45%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,21 N VND
185,70 VND
15,41%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,12 N VND
97,67 VND
8,74%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,27 N VND
250,44 VND
19,72%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,20 N VND
184,32 VND
15,31%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,20 N VND
182,53 VND
15,18%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,24 N VND
224,20 VND
18,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,19 N VND
174,12 VND
14,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,20 N VND
179,84 VND
14,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,20 N VND
184,66 VND
15,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,30 N VND
278,97 VND
21,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,21 N VND
190,91 VND
15,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,22 N VND
198,52 VND
16,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,24 N VND
215,50 VND
17,45%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,26 N VND
236,68 VND
18,84%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,21 N VND
185,51 VND
15,39%

FWB sang KRW

fwb Friends With Benefits Pro [OLD] KRW
1.00
₩1.02K
5.00
₩5.10K
10.00
₩10.20K
50.00
₩50.98K
100.00
₩101.96K
250.00
₩254.91K
500.00
₩509.82K
1000.00
₩1.02M

KRW sang FWB

KRWfwb Friends With Benefits Pro [OLD]
₩1.00
0.00098
₩5.00
0.0049
₩10.00
0.00981
₩50.00
0.04904
₩100.00
0.09807
₩250.00
0.24519
₩500.00
0.49037
₩1.00K
0.98075

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi