1 FROK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FROK (FROK)?

Chuyển thành

FROK
FROK
1 FROK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FROK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FROK thành 56,10 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 56,10 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FROK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:32 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FROK đến KRW đứng ở 56,58 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 53,67 VND. KRW giá dao động bởi -0,3819% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,09 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,28 T VND

Khối lượng (24 giờ)

441,76 N VND

Nguồn cung lưu hành

200,92 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FROK là gì?

Tìm hiểu giá trị của FROK trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FROK sang KRW

Ngày1 FROK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
53,56 VND
-2,54 VND
-4,75%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
57,98 VND
1,88 VND
3,24%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
58,23 VND
2,13 VND
3,66%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
61,78 VND
5,68 VND
9,19%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
57,79 VND
1,69 VND
2,92%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
59,41 VND
3,31 VND
5,56%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
55,96 VND
-0,14 VND
-0,25388%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
58,09 VND
1,99 VND
3,43%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
61,79 VND
5,69 VND
9,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
61,78 VND
5,68 VND
9,20%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
62,66 VND
6,56 VND
10,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
64,83 VND
8,73 VND
13,46%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
66,87 VND
10,77 VND
16,10%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
65,29 VND
9,19 VND
14,07%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
61,20 VND
5,10 VND
8,33%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
60,73 VND
4,63 VND
7,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
61,04 VND
4,94 VND
8,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
56,50 VND
0,40 VND
0,71194%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
54,97 VND
-1,13 VND
-2,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
51,71 VND
-4,39 VND
-8,50%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
50,34 VND
-5,76 VND
-11,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
51,44 VND
-4,66 VND
-9,07%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
48,28 VND
-7,82 VND
-16,19%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
47,06 VND
-9,04 VND
-19,21%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
48,57 VND
-7,53 VND
-15,49%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
51,53 VND
-4,57 VND
-8,87%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
56,49 VND
0,39 VND
0,69362%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
56,00 VND
-0,10 VND
-0,17382%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
58,23 VND
2,13 VND
3,65%

FROK sang KRW

frok FROK KRW
1.00
₩56.10
5.00
₩280.50
10.00
₩561.00
50.00
₩2.81K
100.00
₩5.61K
250.00
₩14.03K
500.00
₩28.05K
1000.00
₩56.10K

KRW sang FROK

KRWfrok FROK
₩1.00
0.01783
₩5.00
0.08913
₩10.00
0.17825
₩50.00
0.89127
₩100.00
1.78253
₩250.00
4.45633
₩500.00
8.91266
₩1.00K
17.82531

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi