1 FROQ đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FROQ (FROQ)?

Chuyển thành

FROQ
FROQ
1 FROQ = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FROQ đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FROQ thành 0,06844 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06844 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FROQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:42 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FROQ đến EUR đứng ở 0,07292 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0671 VND. EUR giá dao động bởi 0,11993% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00405 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

51,20 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,09 VND

Nguồn cung lưu hành

747,98 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FROQ là gì?

Tìm hiểu giá trị của FROQ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FROQ sang EUR

Ngày1 FROQ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,07 VND
-0,00 VND
-1,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
-0,00 VND
-2,37%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,06 VND
-0,01 VND
-7,91%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-1,79%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
4,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
1,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
1,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
3,57%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
5,15%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,64%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
1,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-6,74%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,07 VND
-0,00 VND
-4,95%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,08 VND
0,01 VND
12,33%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,07 VND
0,01 VND
8,10%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
5,42%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,07 VND
0,01 VND
8,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,08 VND
0,01 VND
12,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
13,61%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
11,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,08 VND
0,02 VND
18,05%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,09 VND
0,02 VND
22,75%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,09 VND
0,02 VND
22,53%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
16,87%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,08 VND
0,01 VND
14,50%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,09 VND
0,02 VND
26,42%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,11 VND
0,04 VND
35,86%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,12 VND
0,05 VND
41,21%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,12 VND
0,05 VND
40,57%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,11 VND
0,05 VND
40,11%

FROQ sang EUR

froq FROQ EUR
1.00
€0.06844
5.00
€0.34222
10.00
€0.68444
50.00
€3.42
100.00
€6.84
250.00
€17.11
500.00
€34.22
1000.00
€68.44

EUR sang FROQ

EURfroq FROQ
€1.00
14.61048
€5.00
73.05242
€10.00
146.10484
€50.00
730.52422
€100.00
1,461.04845
€250.00
3,652.62112
€500.00
7,305.24224
€1.00K
14,610.48448

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi