1 FU đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 FU Money (FU)?

Chuyển thành

FU Money
FU
1 FU = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FU đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FU thành 0,27831 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,27831 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:57 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FU đến JPY đứng ở 0,33578 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,27814 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05746 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

6,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FU Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của FU Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FU sang JPY

Ngày1 FU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
0,30 VND
0,02 VND
5,73%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
0,33 VND
0,05 VND
16,34%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,33 VND
0,05 VND
16,47%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,44%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,28 VND
0,00 VND
1,02%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,34 VND
0,06 VND
17,66%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,34 VND
0,06 VND
17,98%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,35 VND
0,08 VND
21,60%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,28 VND
0,01 VND
1,85%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,31 VND
0,04 VND
11,37%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,34 VND
0,07 VND
19,01%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
6,80%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,24 VND
-0,04 VND
-15,70%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,24 VND
-0,04 VND
-15,16%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,25 VND
-0,03 VND
-12,95%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,24 VND
-0,03 VND
-13,71%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,27 VND
-0,00 VND
-1,83%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,28 VND
0,00 VND
0,80917%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
6,56%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
7,54%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
7,19%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,29 VND
0,01 VND
2,89%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
5,83%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,30 VND
0,02 VND
7,15%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,31 VND
0,03 VND
9,93%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,34 VND
0,06 VND
18,75%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,33 VND
0,06 VND
16,78%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,29 VND
0,01 VND
2,68%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,34 VND
0,06 VND
18,10%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,27 VND
-0,00 VND
-1,42%

FU sang JPY

fu FU Money ¥ JPY
1.00
¥0.27831
5.00
¥1.39
10.00
¥2.78
50.00
¥13.92
100.00
¥27.83
250.00
¥69.58
500.00
¥139.16
1000.00
¥278.31

JPY sang FU

¥ JPYfu FU Money
¥1.00
3.59309
¥5.00
17.96545
¥10.00
35.9309
¥50.00
179.65449
¥100.00
359.30898
¥250.00
898.27244
¥500.00
1,796.54488
¥1.00K
3,593.08977

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi