1 FU đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 FU Money (FU)?

Chuyển thành

FU Money
FU
1 FU = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FU đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FU thành 61,13 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 61,13 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:27 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FU đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

449,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FU Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của FU Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FU sang VND

Ngày1 FU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
61,56 VND
0,43 VND
0,69701%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
61,13 VND
-0,00 VND
-0,00181%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
56,71 VND
-4,42 VND
-7,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
58,25 VND
-2,88 VND
-4,95%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
59,08 VND
-2,05 VND
-3,47%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
55,64 VND
-5,49 VND
-9,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
50,54 VND
-10,59 VND
-20,96%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
49,63 VND
-11,50 VND
-23,18%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
49,38 VND
-11,75 VND
-23,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
51,38 VND
-9,75 VND
-18,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
56,81 VND
-4,32 VND
-7,61%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
54,05 VND
-7,08 VND
-13,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
55,63 VND
-5,50 VND
-9,88%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
62,09 VND
0,96 VND
1,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
37,41 VND
-23,72 VND
-63,40%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
60,86 VND
-0,27 VND
-0,44364%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
59,21 VND
-1,92 VND
-3,24%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
62,07 VND
0,94 VND
1,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
60,56 VND
-0,57 VND
-0,93937%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
60,74 VND
-0,39 VND
-0,63514%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
59,06 VND
-2,07 VND
-3,51%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
57,95 VND
-3,18 VND
-5,48%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
58,99 VND
-2,14 VND
-3,62%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
62,77 VND
1,64 VND
2,62%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
59,71 VND
-1,42 VND
-2,38%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
59,72 VND
-1,41 VND
-2,36%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
59,33 VND
-1,80 VND
-3,04%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
56,83 VND
-4,30 VND
-7,56%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
52,54 VND
-8,59 VND
-16,35%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
55,56 VND
-5,57 VND
-10,02%

FU sang VND

fu FU Money VND
1.00
₫61.13
5.00
₫305.65
10.00
₫611.30
50.00
₫3.06K
100.00
₫6.11K
250.00
₫15.28K
500.00
₫30.57K
1000.00
₫61.13K

VND sang FU

VNDfu FU Money
₫1.00
0.01636
₫5.00
0.08179
₫10.00
0.16359
₫50.00
0.81793
₫100.00
1.63586
₫250.00
4.08965
₫500.00
8.17929
₫1.00K
16.35858

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi