1 FU đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 FU Money (FU)?

Chuyển thành

FU Money
FU
1 FU = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FU đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FU thành 53,45 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 53,45 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:29 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FU đến VND đứng ở 60,33 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 50,02 VND. VND giá dao động bởi 4,29% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,55 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,61 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FU Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của FU Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FU sang VND

Ngày1 FU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
53,09 VND
-0,36 VND
-0,66886%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
59,83 VND
6,38 VND
10,67%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
60,51 VND
7,06 VND
11,67%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
64,75 VND
11,30 VND
17,45%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
50,93 VND
-2,52 VND
-4,95%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
61,77 VND
8,32 VND
13,47%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
61,41 VND
7,96 VND
12,96%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
64,13 VND
10,68 VND
16,66%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
51,22 VND
-2,23 VND
-4,35%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
56,83 VND
3,38 VND
5,95%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
61,22 VND
7,77 VND
12,69%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
53,68 VND
0,23 VND
0,42817%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
43,71 VND
-9,74 VND
-22,29%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
43,92 VND
-9,53 VND
-21,71%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
44,86 VND
-8,59 VND
-19,15%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
44,56 VND
-8,89 VND
-19,95%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
49,35 VND
-4,10 VND
-8,30%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
50,68 VND
-2,77 VND
-5,46%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
53,58 VND
0,13 VND
0,24287%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
53,84 VND
0,39 VND
0,7227%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
53,52 VND
0,07 VND
0,13674%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
51,01 VND
-2,44 VND
-4,79%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
52,60 VND
-0,85 VND
-1,61%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
53,53 VND
0,08 VND
0,15767%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
54,65 VND
1,20 VND
2,20%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
60,28 VND
6,83 VND
11,32%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
58,57 VND
5,12 VND
8,74%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
50,94 VND
-2,51 VND
-4,93%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
60,69 VND
7,24 VND
11,94%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
49,01 VND
-4,44 VND
-9,05%

FU sang VND

fu FU Money VND
1.00
₫53.45
5.00
₫267.25
10.00
₫534.50
50.00
₫2.67K
100.00
₫5.35K
250.00
₫13.36K
500.00
₫26.73K
1000.00
₫53.45K

VND sang FU

VNDfu FU Money
₫1.00
0.01871
₫5.00
0.09355
₫10.00
0.18709
₫50.00
0.93545
₫100.00
1.87091
₫250.00
4.67727
₫500.00
9.35454
₫1.00K
18.70907

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi