1 FUBB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FUBB (FUBB)?

Chuyển thành

FUBB
FUBB
1 FUBB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FUBB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FUBB thành 0,01954 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01954 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FUBB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:06 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FUBB đến KRW đứng ở 0,01993 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01933 VND. KRW giá dao động bởi 0,10532% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00014 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

19,18 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

6,48 N VND

Nguồn cung lưu hành

981,62 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FUBB là gì?

Tìm hiểu giá trị của FUBB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FUBB sang KRW

Ngày1 FUBB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,08606%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
0,00 VND
3,69%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
7,43%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,51%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,28334%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,28038%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,81%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-12,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-12,65%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-14,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,40%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-1,18%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-1,53%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
11,06%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
13,75%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
13,88%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,90152%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
1,16%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
1,87%

FUBB sang KRW

fubb FUBB KRW
1.00
₩0.01954
5.00
₩0.0977
10.00
₩0.19539
50.00
₩0.97697
100.00
₩1.95
250.00
₩4.88
500.00
₩9.77
1000.00
₩19.54

KRW sang FUBB

KRWfubb FUBB
₩1.00
51.17862
₩5.00
255.89309
₩10.00
511.78618
₩50.00
2,558.9309
₩100.00
5,117.8618
₩250.00
12,794.6545
₩500.00
25,589.30899
₩1.00K
51,178.61798

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi