1 FUG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 fug (FUG)?

Chuyển thành

fug
FUG
1 FUG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FUG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FUG thành 0,0₍₄₎142 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎142 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FUG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:10 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FUG đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1441 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1413 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎9902 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

14,20 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,13 VND

Nguồn cung lưu hành

999,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá fug là gì?

Tìm hiểu giá trị của fug trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FUG sang EUR

Ngày1 FUG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00199%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,07%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,64%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,30%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17418%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18693%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,04%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,92%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,78%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,33%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,77%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,16%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,99%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,09%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,16%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,04%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,04%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5188%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,86%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,66%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,09%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,07684%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,11%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,41%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,81%

FUG sang EUR

fug fug EUR
1.00
€0.0₍₄₎142
5.00
€0.0₍₄₎7099
10.00
€0.00014
50.00
€0.00071
100.00
€0.00142
250.00
€0.00355
500.00
€0.0071
1000.00
€0.0142

EUR sang FUG

EURfug fug
€1.00
70,422.53521
€5.00
352,112.67606
€10.00
704,225.35211
€50.00
3,521,126.76056
€100.00
7,042,253.52113
€250.00
17,605,633.80282
€500.00
35,211,267.60563
€1.00K
70,422,535.21127

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi