Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FJC thành 0,0023 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0023 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FJC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:05 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FJC đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
62,25 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,14796% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00373% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,36% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,36% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,37% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 21,02% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 21,02% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,40% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,07% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,21% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,23% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,19% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,45% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.0023 |
5.00 | ₩0.01148 |
10.00 | ₩0.02295 |
50.00 | ₩0.11475 |
100.00 | ₩0.22951 |
250.00 | ₩0.57377 |
500.00 | ₩1.15 |
1000.00 | ₩2.30 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 435.71276 |
₩5.00 | 2,178.5638 |
₩10.00 | 4,357.12761 |
₩50.00 | 21,785.63804 |
₩100.00 | 43,571.27607 |
₩250.00 | 108,928.19018 |
₩500.00 | 217,856.38036 |
₩1.00K | 435,712.76072 |
Được tài trợ
Được tài trợ