Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FUN thành 0,0081 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0081 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FUN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FUN đến EUR đứng ở 0,00822 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00801 VND. EUR giá dao động bởi -0,23668% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎4763 VND trong 24 giờ qua
85,88 Tr VND
4,47 Tr VND
10,60 T VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,3459% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,30396% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,30% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,23577% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,07633% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,57% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,36038% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,70932% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,17284% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,24665% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,57% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,02915% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,24491% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,72399% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,38% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,08% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,98% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,41% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,77% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,78% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,06% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,12% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,82% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,49% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,29% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 7,53% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,53% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 16,29% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 22,99% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 22,10% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0081 |
5.00 | €0.04052 |
10.00 | €0.08103 |
50.00 | €0.40517 |
100.00 | €0.81034 |
250.00 | €2.03 |
500.00 | €4.05 |
1000.00 | €8.10 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 123.40484 |
€5.00 | 617.02419 |
€10.00 | 1,234.04838 |
€50.00 | 6,170.24191 |
€100.00 | 12,340.48382 |
€250.00 | 30,851.20955 |
€500.00 | 61,702.41911 |
€1.00K | 123,404.83821 |
Được tài trợ
Được tài trợ