1 FVIX đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 FVIX (FVIX)?

Chuyển thành

FVIX
FVIX
1 FVIX = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FVIX đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FVIX thành 3,70 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,70 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FVIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:57 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FVIX đến JPY đứng ở 3,82 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,66 N VND. JPY giá dao động bởi 0,83234% trong một giờ qua và thay đổi bởi -43,23 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

82,75 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

284,88 N VND

Nguồn cung lưu hành

22,34 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FVIX là gì?

Tìm hiểu giá trị của FVIX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FVIX sang JPY

Ngày1 FVIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
3,70 N VND
-3,25 VND
-0,08805%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
3,77 N VND
67,30 VND
1,79%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
3,81 N VND
115,00 VND
3,02%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,46 N VND
-236,02 VND
-6,82%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,43 N VND
-264,02 VND
-7,69%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,28 N VND
-418,79 VND
-12,77%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,41 N VND
-285,97 VND
-8,38%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,87 N VND
168,23 VND
4,35%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,79 N VND
93,30 VND
2,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,65 N VND
-51,33 VND
-1,41%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,75 N VND
47,05 VND
1,26%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,92 N VND
226,46 VND
5,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,67 N VND
-27,39 VND
-0,74607%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,51 N VND
-183,47 VND
-5,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,67 N VND
-31,33 VND
-0,85447%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,63 N VND
-72,32 VND
-1,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,57 N VND
-131,48 VND
-3,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,47 N VND
-227,50 VND
-6,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,05 N VND
-644,37 VND
-21,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,95 N VND
-750,60 VND
-25,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,00 N VND
-699,21 VND
-23,31%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,94 N VND
-759,53 VND
-25,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,83 N VND
-870,41 VND
-30,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,99 N VND
-703,49 VND
-23,49%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,32 N VND
-375,85 VND
-11,31%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,61 N VND
-85,52 VND
-2,37%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,75 N VND
52,34 VND
1,40%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,73 N VND
33,98 VND
0,91053%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,90 N VND
197,82 VND
5,08%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
3,79 N VND
95,55 VND
2,52%

FVIX sang JPY

fvix FVIX ¥ JPY
1.00
¥3.70K
5.00
¥18.49K
10.00
¥36.98K
50.00
¥184.92K
100.00
¥369.84K
250.00
¥924.59K
500.00
¥1.85M
1000.00
¥3.70M

JPY sang FVIX

¥ JPYfvix FVIX
¥1.00
0.00027
¥5.00
0.00135
¥10.00
0.0027
¥50.00
0.01352
¥100.00
0.02704
¥250.00
0.0676
¥500.00
0.13519
¥1.00K
0.27039

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi