1 FVIX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 FVIX (FVIX)?

Chuyển thành

FVIX
FVIX
1 FVIX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FVIX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FVIX thành 662,16 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 662,16 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FVIX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:00 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FVIX đến VND đứng ở 683,09 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 652,88 N VND. VND giá dao động bởi -0,04053% trong một giờ qua và thay đổi bởi -10,91 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

14,80 T VND

Khối lượng (24 giờ)

51,08 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

22,35 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FVIX là gì?

Tìm hiểu giá trị của FVIX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FVIX sang VND

Ngày1 FVIX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
661,20 N VND
-960,93 VND
-0,14533%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
674,97 N VND
12,82 N VND
1,90%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
683,47 N VND
21,31 N VND
3,12%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
616,93 N VND
-45,23 N VND
-7,33%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
614,56 N VND
-47,60 N VND
-7,75%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
584,08 N VND
-78,08 N VND
-13,37%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
606,43 N VND
-55,73 N VND
-9,19%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
689,89 N VND
27,73 N VND
4,02%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
677,19 N VND
15,03 N VND
2,22%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
651,36 N VND
-10,80 N VND
-1,66%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
666,00 N VND
3,84 N VND
0,57677%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
701,08 N VND
38,92 N VND
5,55%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
652,36 N VND
-9,80 N VND
-1,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
622,36 N VND
-39,80 N VND
-6,40%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
651,23 N VND
-10,93 N VND
-1,68%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
644,18 N VND
-17,97 N VND
-2,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
633,46 N VND
-28,70 N VND
-4,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
619,73 N VND
-42,43 N VND
-6,85%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
544,26 N VND
-117,90 N VND
-21,66%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
524,57 N VND
-137,59 N VND
-26,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
535,38 N VND
-126,78 N VND
-23,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
522,73 N VND
-139,42 N VND
-26,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
503,08 N VND
-159,08 N VND
-31,62%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
532,78 N VND
-129,38 N VND
-24,28%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
576,90 N VND
-85,25 N VND
-14,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
634,16 N VND
-27,99 N VND
-4,41%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
662,53 N VND
376,98 VND
0,0569%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
658,48 N VND
-3,67 N VND
-0,55788%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
689,34 N VND
27,19 N VND
3,94%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
671,75 N VND
9,59 N VND
1,43%

FVIX sang VND

fvix FVIX VND
1.00
₫662.16K
5.00
₫3.31M
10.00
₫6.62M
50.00
₫33.11M
100.00
₫66.22M
250.00
₫165.54M
500.00
₫331.08M
1000.00
₫662.16M

VND sang FVIX

VNDfvix FVIX
₫1.00
0.0₍₅₎1510
₫5.00
0.0₍₅₎7551
₫10.00
0.0₍₄₎1510
₫50.00
0.0₍₄₎7551
₫100.00
0.00015
₫250.00
0.00038
₫500.00
0.00076
₫1.00K
0.00151

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi