1 FXH đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 fxhash (FXH)?

Chuyển thành

fxhash
FXH
1 FXH = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXH đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXH thành 16,20 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,20 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:54 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXH đến KRW đứng ở 16,65 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 15,41 VND. KRW giá dao động bởi -2,35% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,76532 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,44 T VND

Khối lượng (24 giờ)

33,58 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

520,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá fxhash là gì?

Tìm hiểu giá trị của fxhash trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FXH sang KRW

Ngày1 FXH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
16,62 VND
0,42 VND
2,55%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
15,16 VND
-1,04 VND
-6,83%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
18,38 VND
2,18 VND
11,88%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
18,84 VND
2,64 VND
14,01%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
19,68 VND
3,48 VND
17,68%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
17,17 VND
0,97 VND
5,66%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
18,30 VND
2,10 VND
11,49%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
15,68 VND
-0,52 VND
-3,29%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
16,77 VND
0,57 VND
3,42%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
22,89 VND
6,69 VND
29,22%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
23,23 VND
7,03 VND
30,26%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
20,43 VND
4,23 VND
20,72%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
24,35 VND
8,15 VND
33,48%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
30,53 VND
14,33 VND
46,94%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
31,72 VND
15,52 VND
48,93%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
27,68 VND
11,48 VND
41,48%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
23,73 VND
7,53 VND
31,72%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
25,44 VND
9,24 VND
36,32%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
29,04 VND
12,84 VND
44,22%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
21,33 VND
5,13 VND
24,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
13,15 VND
-3,05 VND
-23,21%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
13,48 VND
-2,72 VND
-20,15%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
14,10 VND
-2,10 VND
-14,93%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
13,38 VND
-2,82 VND
-21,06%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,16 VND
-4,04 VND
-33,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
11,26 VND
-4,94 VND
-43,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
15,62 VND
-0,58 VND
-3,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
21,33 VND
5,13 VND
24,06%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
28,03 VND
11,83 VND
42,20%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
38,82 VND
22,62 VND
58,27%

FXH sang KRW

fxh fxhash KRW
1.00
₩16.20
5.00
₩81.00
10.00
₩162.00
50.00
₩810.00
100.00
₩1.62K
250.00
₩4.05K
500.00
₩8.10K
1000.00
₩16.20K

KRW sang FXH

KRWfxh fxhash
₩1.00
0.06173
₩5.00
0.30864
₩10.00
0.61728
₩50.00
3.08642
₩100.00
6.17284
₩250.00
15.4321
₩500.00
30.8642
₩1.00K
61.7284

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi