1 FXN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FXN (FXN)?

Chuyển thành

FXN
FXN
1 FXN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXN thành 0,0011 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0011 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:03 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXN đến EUR đứng ở 0,00114 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00108 VND. EUR giá dao động bởi -0,05661% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎2242 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

987,07 N VND

Khối lượng (24 giờ)

65,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

899,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FXN là gì?

Tìm hiểu giá trị của FXN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FXN sang EUR

Ngày1 FXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,70%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,76%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,88%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,72%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,00%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,56%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,66%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,12%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,44%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,65%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,14%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,49%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,80682%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,57%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,62%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,89%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,52%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,33%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,84%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,10611%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,23%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,58%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,21%

FXN sang EUR

fxn FXN EUR
1.00
€0.0011
5.00
€0.00548
10.00
€0.01097
50.00
€0.05484
100.00
€0.10968
250.00
€0.27419
500.00
€0.54838
1000.00
€1.10

EUR sang FXN

EURfxn FXN
€1.00
911.78482
€5.00
4,558.92409
€10.00
9,117.84819
€50.00
45,589.24094
€100.00
91,178.48188
€250.00
227,946.2047
€500.00
455,892.40939
€1.00K
911,784.81878

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi