1 FXN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 f(x) Protocol (FXN)?

Chuyển thành

f(x) Protocol
FXN
1 FXN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXN thành 94,49 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 94,49 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXN đến EUR đứng ở 95,73 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 86,03 VND. EUR giá dao động bởi -1,11% trong một giờ qua và thay đổi bởi 7,17 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,15 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

134,56 N VND

Nguồn cung lưu hành

64,94 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá f(x) Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của f(x) Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FXN sang EUR

Ngày1 FXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
95,34 VND
0,85 VND
0,88994%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
111,32 VND
16,83 VND
15,12%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
103,97 VND
9,48 VND
9,11%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
106,59 VND
12,10 VND
11,35%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
89,02 VND
-5,47 VND
-6,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
90,76 VND
-3,73 VND
-4,11%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
81,35 VND
-13,14 VND
-16,15%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
97,10 VND
2,61 VND
2,69%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
100,84 VND
6,35 VND
6,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
97,82 VND
3,33 VND
3,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
94,40 VND
-0,09 VND
-0,09435%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
104,39 VND
9,90 VND
9,48%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
116,13 VND
21,64 VND
18,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
107,94 VND
13,45 VND
12,46%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
94,08 VND
-0,41 VND
-0,4383%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
96,97 VND
2,48 VND
2,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
105,50 VND
11,01 VND
10,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
88,98 VND
-5,51 VND
-6,19%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
76,85 VND
-17,64 VND
-22,95%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
65,52 VND
-28,97 VND
-44,22%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
62,93 VND
-31,56 VND
-50,16%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
67,12 VND
-27,37 VND
-40,77%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
63,20 VND
-31,29 VND
-49,52%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
61,12 VND
-33,37 VND
-54,59%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
62,86 VND
-31,63 VND
-50,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
65,88 VND
-28,61 VND
-43,42%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
71,11 VND
-23,38 VND
-32,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
79,04 VND
-15,45 VND
-19,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
83,80 VND
-10,69 VND
-12,76%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
87,48 VND
-7,01 VND
-8,01%

FXN sang EUR

fxn f(x) Protocol EUR
1.00
€94.49
5.00
€472.45
10.00
€944.90
50.00
€4.72K
100.00
€9.45K
250.00
€23.62K
500.00
€47.25K
1000.00
€94.49K

EUR sang FXN

EURfxn f(x) Protocol
€1.00
0.01058
€5.00
0.05292
€10.00
0.10583
€50.00
0.52916
€100.00
1.05831
€250.00
2.64578
€500.00
5.29157
€1.00K
10.58313

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi