1 FXN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 f(x) Protocol (FXN)?

Chuyển thành

f(x) Protocol
FXN
1 FXN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXN thành 16,10 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,10 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:51 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXN đến JPY đứng ở 16,32 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,69 N VND. JPY giá dao động bởi 0,43424% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,40 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,05 T VND

Khối lượng (24 giờ)

16,30 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

64,94 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá f(x) Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của f(x) Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FXN sang JPY

Ngày1 FXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
16,37 N VND
273,72 VND
1,67%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
19,20 N VND
3,10 N VND
16,15%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
17,91 N VND
1,81 N VND
10,12%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
18,37 N VND
2,27 N VND
12,36%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
15,34 N VND
-759,93 VND
-4,95%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
15,58 N VND
-519,88 VND
-3,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
13,99 N VND
-2,11 N VND
-15,04%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
16,76 N VND
659,25 VND
3,93%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
17,38 N VND
1,28 N VND
7,39%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
16,84 N VND
745,04 VND
4,42%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
16,25 N VND
156,00 VND
0,95983%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
17,96 N VND
1,86 N VND
10,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
20,01 N VND
3,91 N VND
19,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
18,62 N VND
2,53 N VND
13,56%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
16,19 N VND
94,03 VND
0,58078%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
16,68 N VND
580,61 VND
3,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
18,14 N VND
2,04 N VND
11,27%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
15,30 N VND
-795,51 VND
-5,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
13,17 N VND
-2,92 N VND
-22,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
11,25 N VND
-4,85 N VND
-43,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,75 N VND
-5,35 N VND
-49,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
11,40 N VND
-4,69 N VND
-41,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
10,79 N VND
-5,31 N VND
-49,21%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
10,44 N VND
-5,66 N VND
-54,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,74 N VND
-5,36 N VND
-49,86%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
11,35 N VND
-4,75 N VND
-41,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
12,13 N VND
-3,97 N VND
-32,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
13,55 N VND
-2,54 N VND
-18,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,43 N VND
-1,66 N VND
-11,54%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
15,20 N VND
-898,67 VND
-5,91%

FXN sang JPY

fxn f(x) Protocol ¥ JPY
1.00
¥16.10K
5.00
¥80.49K
10.00
¥160.97K
50.00
¥804.86K
100.00
¥1.61M
250.00
¥4.02M
500.00
¥8.05M
1000.00
¥16.10M

JPY sang FXN

¥ JPYfxn f(x) Protocol
¥1.00
0.0₍₄₎6212
¥5.00
0.00031
¥10.00
0.00062
¥50.00
0.00311
¥100.00
0.00621
¥250.00
0.01553
¥500.00
0.03106
¥1.00K
0.06212

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi