1 FXN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 f(x) Protocol (FXN)?

Chuyển thành

f(x) Protocol
FXN
1 FXN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXN thành 153,26 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 153,26 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXN đến KRW đứng ở 155,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 139,82 N VND. KRW giá dao động bởi -1,06% trong một giờ qua và thay đổi bởi 11,62 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,97 T VND

Khối lượng (24 giờ)

216,61 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

64,94 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá f(x) Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của f(x) Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FXN sang KRW

Ngày1 FXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
153,92 N VND
662,92 VND
0,4307%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
180,41 N VND
27,15 N VND
15,05%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
168,69 N VND
15,44 N VND
9,15%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
172,98 N VND
19,73 N VND
11,40%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
144,80 N VND
-8,46 N VND
-5,84%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
147,82 N VND
-5,43 N VND
-3,67%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
131,86 N VND
-21,39 N VND
-16,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
157,26 N VND
4,00 N VND
2,55%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
163,97 N VND
10,72 N VND
6,54%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
159,04 N VND
5,78 N VND
3,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
153,47 N VND
218,84 VND
0,14259%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
168,91 N VND
15,66 N VND
9,27%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
187,67 N VND
34,42 N VND
18,34%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
174,58 N VND
21,33 N VND
12,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
151,99 N VND
-1,26 N VND
-0,83072%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
156,86 N VND
3,61 N VND
2,30%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
170,69 N VND
17,44 N VND
10,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
143,92 N VND
-9,33 N VND
-6,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
124,37 N VND
-28,88 N VND
-23,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
105,86 N VND
-47,39 N VND
-44,77%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
101,13 N VND
-52,12 N VND
-51,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
107,52 N VND
-45,73 N VND
-42,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
101,66 N VND
-51,60 N VND
-50,76%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
98,40 N VND
-54,86 N VND
-55,75%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
101,23 N VND
-52,02 N VND
-51,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
105,03 N VND
-48,22 N VND
-45,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
113,26 N VND
-40,00 N VND
-35,32%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
126,81 N VND
-26,45 N VND
-20,85%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
134,98 N VND
-18,27 N VND
-13,54%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
142,31 N VND
-10,94 N VND
-7,69%

FXN sang KRW

fxn f(x) Protocol KRW
1.00
₩153.26K
5.00
₩766.28K
10.00
₩1.53M
50.00
₩7.66M
100.00
₩15.33M
250.00
₩38.31M
500.00
₩76.63M
1000.00
₩153.26M

KRW sang FXN

KRWfxn f(x) Protocol
₩1.00
0.0₍₅₎6525
₩5.00
0.0₍₄₎3262
₩10.00
0.0₍₄₎6525
₩50.00
0.00033
₩100.00
0.00065
₩250.00
0.00163
₩500.00
0.00326
₩1.00K
0.00653

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi