1 FYDE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Fyde (FYDE)?

Chuyển thành

Fyde
FYDE
1 FYDE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FYDE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FYDE thành 0,00482 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00482 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FYDE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:24 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FYDE đến EUR đứng ở 0,00483 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00464 VND. EUR giá dao động bởi 0,01651% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎3968 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

83,58 N VND

Khối lượng (24 giờ)

17,58 N VND

Nguồn cung lưu hành

17,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fyde là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fyde trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FYDE sang EUR

Ngày1 FYDE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,95396%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,49%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,50387%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,19%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,88%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,53%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,81%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
19,59%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,51%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
21,58%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
21,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
14,01%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,33%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,36%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,24%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,25%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
16,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
14,47%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
11,65%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,97%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,25%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,15%

FYDE sang EUR

fyde Fyde EUR
1.00
€0.00482
5.00
€0.02412
10.00
€0.04823
50.00
€0.24116
100.00
€0.48233
250.00
€1.21
500.00
€2.41
1000.00
€4.82

EUR sang FYDE

EURfyde Fyde
€1.00
207.32822
€5.00
1,036.64112
€10.00
2,073.28223
€50.00
10,366.41117
€100.00
20,732.82234
€250.00
51,832.05585
€500.00
103,664.11169
€1.00K
207,328.22338

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi