1 IZE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Galvan (IZE)?

Chuyển thành

Galvan
IZE
1 IZE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IZE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IZE thành 0,00016 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00016 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IZE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:13 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IZE đến EUR đứng ở 0,00015 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00012 VND. EUR giá dao động bởi 24,43% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1789 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

884,11 N VND

Khối lượng (24 giờ)

516,79 VND

Nguồn cung lưu hành

6,41 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Galvan là gì?

Tìm hiểu giá trị của Galvan trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IZE sang EUR

Ngày1 IZE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-12,68%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,91%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,71%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,32%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,75%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,94%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,46%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,29%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-59,40%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,89%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,39%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,20%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,35%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,11%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,12%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-67,87%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,71%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,02%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,84%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,66%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,39%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,57%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,92%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-117,42%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-64,01%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-45,21%

IZE sang EUR

ize Galvan EUR
1.00
€0.00016
5.00
€0.00078
10.00
€0.00155
50.00
€0.00777
100.00
€0.01554
250.00
€0.03886
500.00
€0.07772
1000.00
€0.15544

EUR sang IZE

EURize Galvan
€1.00
6,433.35049
€5.00
32,166.75244
€10.00
64,333.50489
€50.00
321,667.52445
€100.00
643,335.04889
€250.00
1,608,337.62223
€500.00
3,216,675.24447
€1.00K
6,433,350.48893

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi