1 IZE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Galvan (IZE)?

Chuyển thành

Galvan
IZE
1 IZE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho IZE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IZE thành 0,25119 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,25119 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IZE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:13 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IZE đến KRW đứng ở 0,24701 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,19065 VND. KRW giá dao động bởi 24,50% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,02799 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,43 T VND

Khối lượng (24 giờ)

835,13 N VND

Nguồn cung lưu hành

6,41 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Galvan là gì?

Tìm hiểu giá trị của Galvan trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 IZE sang KRW

Ngày1 IZE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,22 VND
-0,03 VND
-12,36%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,23 VND
-0,03 VND
-11,46%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,24 VND
-0,01 VND
-4,26%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,23 VND
-0,02 VND
-10,59%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-0,95696%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-1,63%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,22 VND
-0,03 VND
-13,21%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,18 VND
-0,07 VND
-41,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,16 VND
-0,09 VND
-58,44%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,18 VND
-0,07 VND
-38,05%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,22 VND
-0,03 VND
-14,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,22 VND
-0,03 VND
-15,19%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
3,44%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,23 VND
-0,02 VND
-9,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,21 VND
-0,05 VND
-22,02%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,19 VND
-0,06 VND
-29,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,21 VND
-0,04 VND
-20,99%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,22 VND
-0,03 VND
-12,95%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,19 VND
-0,06 VND
-31,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,15 VND
-0,10 VND
-68,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,22 VND
-0,03 VND
-12,69%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,24 VND
-0,01 VND
-5,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,21 VND
-0,04 VND
-18,28%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,21 VND
-0,04 VND
-20,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,21 VND
-0,04 VND
-18,99%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,17 VND
-0,08 VND
-44,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,19 VND
-0,06 VND
-31,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,12 VND
-0,14 VND
-118,11%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,15 VND
-0,10 VND
-62,92%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,17 VND
-0,08 VND
-44,38%

IZE sang KRW

ize Galvan KRW
1.00
₩0.25119
5.00
₩1.26
10.00
₩2.51
50.00
₩12.56
100.00
₩25.12
250.00
₩62.80
500.00
₩125.59
1000.00
₩251.19

KRW sang IZE

KRWize Galvan
₩1.00
3.98111
₩5.00
19.90557
₩10.00
39.81114
₩50.00
199.05568
₩100.00
398.11136
₩250.00
995.2784
₩500.00
1,990.5568
₩1.00K
3,981.1136

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi