1 GBE đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Gambex (GBE)?

Chuyển thành

Gambex
GBE
1 GBE = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GBE đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GBE thành 155,29 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 155,29 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GBE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:41 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GBE đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,52 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Gambex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Gambex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GBE sang JPY

Ngày1 GBE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
133,94 VND
-21,35 VND
-15,94%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
155,35 VND
0,06 VND
0,03832%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
155,81 VND
0,52 VND
0,33631%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
142,58 VND
-12,71 VND
-8,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
126,66 VND
-28,63 VND
-22,61%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
129,39 VND
-25,90 VND
-20,01%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
129,75 VND
-25,54 VND
-19,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
129,04 VND
-26,25 VND
-20,34%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
129,48 VND
-25,81 VND
-19,93%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
127,52 VND
-27,77 VND
-21,78%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
128,04 VND
-27,25 VND
-21,28%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
124,45 VND
-30,84 VND
-24,78%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
125,86 VND
-29,43 VND
-23,39%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
136,57 VND
-18,72 VND
-13,70%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
136,94 VND
-18,35 VND
-13,40%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
138,08 VND
-17,21 VND
-12,47%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
138,41 VND
-16,88 VND
-12,20%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
127,56 VND
-27,73 VND
-21,74%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
125,68 VND
-29,61 VND
-23,56%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
121,30 VND
-33,99 VND
-28,02%

GBE sang JPY

gbe Gambex ¥ JPY
1.00
¥155.29
5.00
¥776.45
10.00
¥1.55K
50.00
¥7.76K
100.00
¥15.53K
250.00
¥38.82K
500.00
¥77.65K
1000.00
¥155.29K

JPY sang GBE

¥ JPYgbe Gambex
¥1.00
0.00644
¥5.00
0.0322
¥10.00
0.0644
¥50.00
0.32198
¥100.00
0.64396
¥250.00
1.60989
¥500.00
3.21978
¥1.00K
6.43956

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi