Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GMEX thành 0,12992 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,12992 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GMEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GMEX đến KRW đứng ở 0,1301 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,12652 VND. KRW giá dao động bởi 0,35416% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00272 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
170,03 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,13 VND | -0,00 VND | -3,48% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -2,67% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,41% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,56% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,86% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,86% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -13,05% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -12,42% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -12,83% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -11,94% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -11,93% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,95% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -4,33% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -4,65% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 1,44% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 1,04% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,30% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,69% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -4,18% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -6,59% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -6,58% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -10,00% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -7,90% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -11,74% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -12,28% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -18,57% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.12992 |
5.00 | ₩0.64959 |
10.00 | ₩1.30 |
50.00 | ₩6.50 |
100.00 | ₩12.99 |
250.00 | ₩32.48 |
500.00 | ₩64.96 |
1000.00 | ₩129.92 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 7.69722 |
₩5.00 | 38.48611 |
₩10.00 | 76.97222 |
₩50.00 | 384.8611 |
₩100.00 | 769.72221 |
₩250.00 | 1,924.30552 |
₩500.00 | 3,848.61104 |
₩1.00K | 7,697.22207 |
Được tài trợ
Được tài trợ