1 GARFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 GARFI (GARFI)?

Chuyển thành

GARFI
GARFI
1 GARFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GARFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GARFI thành 0,0₍₄₎2099 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2099 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GARFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:53 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GARFI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

17,10 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GARFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của GARFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GARFI sang EUR

Ngày1 GARFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,19637%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00717%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,79%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,88%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,50%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,19%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,48%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,16885%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,04%

GARFI sang EUR

garfi GARFI EUR
1.00
€0.0₍₄₎2099
5.00
€0.0001
10.00
€0.00021
50.00
€0.00105
100.00
€0.0021
250.00
€0.00525
500.00
€0.0105
1000.00
€0.02099

EUR sang GARFI

EURgarfi GARFI
€1.00
47,641.73416
€5.00
238,208.6708
€10.00
476,417.34159
€50.00
2,382,086.70796
€100.00
4,764,173.41591
€250.00
11,910,433.53978
€500.00
23,820,867.07956
€1.00K
47,641,734.15912

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi