1 GRDX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 GarudaX (GRDX)?

Chuyển thành

GarudaX
GRDX
1 GRDX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GRDX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GRDX thành 0,00444 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00444 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GRDX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GRDX đến EUR đứng ở 0,0046 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00444 VND. EUR giá dao động bởi -0,77231% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00016 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

191,25 N VND

Khối lượng (24 giờ)

696,50 VND

Nguồn cung lưu hành

43,05 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GarudaX là gì?

Tìm hiểu giá trị của GarudaX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GRDX sang EUR

Ngày1 GRDX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,89715%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,59%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,26884%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,97%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,09%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,31%

GRDX sang EUR

grdx GarudaX EUR
1.00
€0.00444
5.00
€0.02221
10.00
€0.04442
50.00
€0.22209
100.00
€0.44418
250.00
€1.11
500.00
€2.22
1000.00
€4.44

EUR sang GRDX

EURgrdx GarudaX
€1.00
225.13345
€5.00
1,125.66724
€10.00
2,251.33448
€50.00
11,256.67239
€100.00
22,513.34479
€250.00
56,283.36196
€500.00
112,566.72393
€1.00K
225,133.44785

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi