1 GEA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GEAR (GEA)?

Chuyển thành

GEAR
GEA
1 GEA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GEA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GEA thành 126,48 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 126,48 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GEA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:44 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GEA đến KRW đứng ở 156,24 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 123,41 VND. KRW giá dao động bởi -5,75% trong một giờ qua và thay đổi bởi -22,18 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

198,55 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GEAR là gì?

Tìm hiểu giá trị của GEAR trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GEA sang KRW

Ngày1 GEA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
103,19 VND
-23,29 VND
-22,57%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
149,28 VND
22,80 VND
15,27%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
145,54 VND
19,06 VND
13,09%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
144,25 VND
17,77 VND
12,32%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
176,16 VND
49,68 VND
28,20%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
164,34 VND
37,86 VND
23,04%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
143,45 VND
16,97 VND
11,83%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
112,06 VND
-14,42 VND
-12,86%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
126,02 VND
-0,46 VND
-0,36391%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
153,16 VND
26,68 VND
17,42%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
147,45 VND
20,97 VND
14,22%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
160,89 VND
34,41 VND
21,39%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
163,33 VND
36,85 VND
22,56%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
209,85 VND
83,37 VND
39,73%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
321,83 VND
195,35 VND
60,70%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
162,35 VND
35,87 VND
22,09%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
143,53 VND
17,05 VND
11,88%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
128,01 VND
1,53 VND
1,19%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
118,75 VND
-7,73 VND
-6,51%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
110,44 VND
-16,04 VND
-14,53%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
96,04 VND
-30,44 VND
-31,70%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
153,06 VND
26,58 VND
17,36%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
164,27 VND
37,79 VND
23,00%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
169,86 VND
43,38 VND
25,54%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
193,72 VND
67,24 VND
34,71%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
231,85 VND
105,37 VND
45,45%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
238,01 VND
111,53 VND
46,86%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
230,12 VND
103,64 VND
45,04%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
280,30 VND
153,82 VND
54,88%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
274,17 VND
147,69 VND
53,87%

GEA sang KRW

gea GEAR KRW
1.00
₩126.48
5.00
₩632.40
10.00
₩1.26K
50.00
₩6.32K
100.00
₩12.65K
250.00
₩31.62K
500.00
₩63.24K
1000.00
₩126.48K

KRW sang GEA

KRWgea GEAR
₩1.00
0.00791
₩5.00
0.03953
₩10.00
0.07906
₩50.00
0.39532
₩100.00
0.79064
₩250.00
1.9766
₩500.00
3.95319
₩1.00K
7.90639

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi