1 GEA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GEAR (GEA)?

Chuyển thành

GEAR
GEA
1 GEA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GEA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GEA thành 43,87 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 43,87 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GEA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GEA đến KRW đứng ở 53,35 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 41,82 VND. KRW giá dao động bởi -16,79% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,09 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

64,35 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GEAR là gì?

Tìm hiểu giá trị của GEAR trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GEA sang KRW

Ngày1 GEA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
44,09 VND
0,22 VND
0,50193%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
42,87 VND
-1,00 VND
-2,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
32,80 VND
-11,07 VND
-33,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
43,03 VND
-0,84 VND
-1,96%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
44,02 VND
0,15 VND
0,34048%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
35,08 VND
-8,79 VND
-25,05%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
36,31 VND
-7,56 VND
-20,84%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
37,41 VND
-6,46 VND
-17,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
36,35 VND
-7,52 VND
-20,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
37,18 VND
-6,69 VND
-18,00%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
36,46 VND
-7,41 VND
-20,32%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
42,94 VND
-0,93 VND
-2,17%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
43,69 VND
-0,18 VND
-0,4013%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
46,43 VND
2,56 VND
5,51%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
53,85 VND
9,98 VND
18,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
52,77 VND
8,90 VND
16,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
70,65 VND
26,78 VND
37,91%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
61,70 VND
17,83 VND
28,90%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
58,77 VND
14,90 VND
25,36%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
65,62 VND
21,75 VND
33,14%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
51,47 VND
7,60 VND
14,76%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
52,00 VND
8,13 VND
15,63%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
65,49 VND
21,62 VND
33,02%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
52,53 VND
8,66 VND
16,49%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
62,20 VND
18,33 VND
29,47%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
57,12 VND
13,25 VND
23,19%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
62,31 VND
18,44 VND
29,59%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
70,96 VND
27,09 VND
38,18%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
71,91 VND
28,04 VND
39,00%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
67,72 VND
23,85 VND
35,22%

GEA sang KRW

gea GEAR KRW
1.00
₩43.87
5.00
₩219.35
10.00
₩438.70
50.00
₩2.19K
100.00
₩4.39K
250.00
₩10.97K
500.00
₩21.94K
1000.00
₩43.87K

KRW sang GEA

KRWgea GEAR
₩1.00
0.02279
₩5.00
0.11397
₩10.00
0.22795
₩50.00
1.13973
₩100.00
2.27946
₩250.00
5.69866
₩500.00
11.39731
₩1.00K
22.79462

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi