Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GGP thành 630,42 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 630,42 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GGP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GGP đến JPY đứng ở 631,03 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 628,85 VND. JPY giá dao động bởi 0,15406% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,20612 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,91 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 632,72 VND | 2,30 VND | 0,36337% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 655,97 VND | 25,55 VND | 3,89% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 656,23 VND | 25,81 VND | 3,93% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 652,45 VND | 22,03 VND | 3,38% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 746,48 VND | 116,06 VND | 15,55% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 742,42 VND | 112,00 VND | 15,09% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 367,38 VND | -263,04 VND | -71,60% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 737,22 VND | 106,80 VND | 14,49% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 742,50 VND | 112,08 VND | 15,09% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 476,55 VND | -153,87 VND | -32,29% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 475,36 VND | -155,06 VND | -32,62% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥630.42 |
5.00 | ¥3.15K |
10.00 | ¥6.30K |
50.00 | ¥31.52K |
100.00 | ¥63.04K |
250.00 | ¥157.61K |
500.00 | ¥315.21K |
1000.00 | ¥630.42K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00159 |
¥5.00 | 0.00793 |
¥10.00 | 0.01586 |
¥50.00 | 0.07931 |
¥100.00 | 0.15862 |
¥250.00 | 0.39656 |
¥500.00 | 0.79312 |
¥1.00K | 1.58624 |
Được tài trợ
Được tài trợ