1 GEMINI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Gemini (GEMINI)?

Chuyển thành

Gemini
GEMINI
1 GEMINI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GEMINI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GEMINI thành 1,69 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,69 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GEMINI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:38 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GEMINI đến KRW đứng ở 1,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,66 VND. KRW giá dao động bởi -0,82839% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,20434 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,69 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,22 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,88 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Gemini là gì?

Tìm hiểu giá trị của Gemini trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GEMINI sang KRW

Ngày1 GEMINI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
1,69 VND
-0,00 VND
-0,05583%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
1,99 VND
0,30 VND
15,23%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,94 VND
0,25 VND
12,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,91 VND
0,22 VND
11,45%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,46 VND
-0,23 VND
-15,48%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,66 VND
-0,03 VND
-2,08%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,48 VND
-0,21 VND
-14,51%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,63 VND
-0,06 VND
-3,67%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,75 VND
0,06 VND
3,53%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,81 VND
0,12 VND
6,82%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,90 VND
0,21 VND
11,19%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,20 VND
0,51 VND
23,25%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,57 VND
0,88 VND
34,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,41 VND
0,72 VND
29,86%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,11 VND
0,42 VND
19,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,68 VND
0,99 VND
37,03%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,90 VND
1,21 VND
41,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,49 VND
0,80 VND
32,23%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,44 VND
0,75 VND
30,73%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,54 VND
-0,15 VND
-9,43%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,55 VND
-0,14 VND
-8,74%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,18 VND
-0,51 VND
-43,28%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,99 VND
-0,70 VND
-71,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,98 VND
-0,71 VND
-71,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,06 VND
-0,63 VND
-58,90%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,24 VND
-0,45 VND
-36,43%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,32 VND
-0,37 VND
-28,15%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,49 VND
-0,20 VND
-13,57%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,60 VND
-0,09 VND
-5,52%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,42 VND
-0,27 VND
-18,66%

GEMINI sang KRW

gemini Gemini KRW
1.00
₩1.69
5.00
₩8.45
10.00
₩16.90
50.00
₩84.50
100.00
₩169.00
250.00
₩422.50
500.00
₩845.00
1000.00
₩1.69K

KRW sang GEMINI

KRWgemini Gemini
₩1.00
0.59172
₩5.00
2.95858
₩10.00
5.91716
₩50.00
29.5858
₩100.00
59.1716
₩250.00
147.92899
₩500.00
295.85799
₩1.00K
591.71598

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi