Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GEN thành 0,0₍₉₎4758 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₉₎4758 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:14 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GEN đến EUR đứng ở 0,0₍₉₎4776 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₉₎4524 VND. EUR giá dao động bởi -0,02384% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₀₎1847 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
9,74 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,29023% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,98% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,40478% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,80% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,40% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,78% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,12% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,25% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,60% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,09962% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,29% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,61% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,91% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,7131% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,33% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,16% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,85843% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,31% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,65% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,61% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,26% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,83% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,5463% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,35% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,84468% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,16% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,9132% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₉₎4758 |
5.00 | €0.0₍₈₎2379 |
10.00 | €0.0₍₈₎4758 |
50.00 | €0.0₍₇₎2379 |
100.00 | €0.0₍₇₎4758 |
250.00 | €0.0₍₆₎1189 |
500.00 | €0.0₍₆₎2379 |
1000.00 | €0.0₍₆₎4758 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2,101,551,154.90744 |
€5.00 | 10,507,755,774.53719 |
€10.00 | 21,015,511,549.07437 |
€50.00 | 105,077,557,745.37187 |
€100.00 | 210,155,115,490.74374 |
€250.00 | 525,387,788,726.8593 |
€500.00 | 1,050,775,577,453.7186 |
€1.00K | 2,101,551,154,907.4373 |
Được tài trợ
Được tài trợ