Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GENX thành 0,0₍₅₎217 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎217 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GENX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:49 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GENX đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎217 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎174 VND. EUR giá dao động bởi -0,09178% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎2619 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
34,25 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,25% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,91% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,90% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,20% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,52% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,80% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,44% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,81% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,03% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,23% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -45,47% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,61% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,31% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,86% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,95% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,33% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,14% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,76% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,09% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,22% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,82% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,12% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,04% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,87% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,47% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,26% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,27% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,87% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,48% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,77% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎217 |
5.00 | €0.0₍₄₎1085 |
10.00 | €0.0₍₄₎217 |
50.00 | €0.00011 |
100.00 | €0.00022 |
250.00 | €0.00054 |
500.00 | €0.00109 |
1000.00 | €0.00217 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 460,829.49309 |
€5.00 | 2,304,147.46544 |
€10.00 | 4,608,294.93088 |
€50.00 | 23,041,474.65438 |
€100.00 | 46,082,949.30876 |
€250.00 | 115,207,373.27189 |
€500.00 | 230,414,746.54378 |
€1.00K | 460,829,493.08756 |
Được tài trợ
Được tài trợ