1 GENX đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 GENEX (GENX)?

Chuyển thành

GENEX
GENX
1 GENX = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GENX đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GENX thành 0,0₍₄₎1478 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1478 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GENX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:38 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GENX đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

190,62 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GENEX là gì?

Tìm hiểu giá trị của GENEX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GENX sang JPY

Ngày1 GENX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,79971%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,04118%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,31201%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,33227%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,34%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,49%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,93%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,94%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,89%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,85%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,87%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,82%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,85%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
89,98%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,05%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
91,73%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
91,73%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
87,56%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
94,45%

GENX sang JPY

genx GENEX ¥ JPY
1.00
¥0.0₍₄₎1478
5.00
¥0.0₍₄₎7390
10.00
¥0.00015
50.00
¥0.00074
100.00
¥0.00148
250.00
¥0.0037
500.00
¥0.00739
1000.00
¥0.01478

JPY sang GENX

¥ JPYgenx GENEX
¥1.00
67,658.99865
¥5.00
338,294.99323
¥10.00
676,589.98647
¥50.00
3,382,949.93234
¥100.00
6,765,899.86468
¥250.00
16,914,749.66171
¥500.00
33,829,499.32341
¥1.00K
67,658,998.64682

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi