1 GENX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GENEX (GENX)?

Chuyển thành

GENEX
GENX
1 GENX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GENX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GENX thành 0,00343 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00343 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GENX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:51 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GENX đến KRW đứng ở 0,00343 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00275 VND. KRW giá dao động bởi 0,00972% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00042 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

54,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá GENEX là gì?

Tìm hiểu giá trị của GENEX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GENX sang KRW

Ngày1 GENX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-12,89%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-32,79%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,19%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,00%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,32%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,18%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,97%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,28%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,48%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,69%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-48,30%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,02%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,46%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,87%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,88%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,13%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,98%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,76%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,99%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,70%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,76%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,69%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,84%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,15%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,59%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,19%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,78%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,45%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,99%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,77%

GENX sang KRW

genx GENEX KRW
1.00
₩0.00343
5.00
₩0.01715
10.00
₩0.0343
50.00
₩0.17152
100.00
₩0.34304
250.00
₩0.85761
500.00
₩1.72
1000.00
₩3.43

KRW sang GENX

KRWgenx GENEX
₩1.00
291.50779
₩5.00
1,457.53897
₩10.00
2,915.07795
₩50.00
14,575.38975
₩100.00
29,150.77949
₩250.00
72,876.94873
₩500.00
145,753.89746
₩1.00K
291,507.79492

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi